WELCOME TO HUYỆN ĐẢO LÝ SƠN
DI SẢN VĂN HÓA VẬT THỂ
Chùa Hang (hay còn gọi là Chùa Đục) là một trong những ngôi chùa nổi bật và đặc biệt của đảo Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi, với vẻ đẹp tựa như một viên ngọc giữa đại dương và núi rừng. Đây không chỉ là một địa điểm tâm linh quan trọng mà còn là một di sản văn hóa có giá trị lịch sử lâu dài, mang đậm dấu ấn văn hóa và tín ngưỡng của người dân vùng biển.
Chùa Hang gắn liền với đời sống của người dân Lý Sơn, đặc biệt là đối với những ngư dân trên đảo, vì nơi đây không chỉ là nơi thờ Phật mà còn là nơi thờ thần linh bảo vệ những chuyến đi biển.
Lịch sử: Chùa Hang đã có mặt từ rất lâu, gắn liền với đời sống tín ngưỡng của người dân đảo Lý Sơn. Theo truyền thuyết, chùa được xây dựng vào một thời điểm chưa xác định, nhưng chắc chắn rằng nơi đây đã trở thành một trung tâm tôn giáo quan trọng từ khi người dân bắt đầu định cư trên đảo.
Kiến trúc:
Chùa Hang có kiến trúc độc đáo, với các bức tường đá tự nhiên. Những vách đá tạo thành một không gian linh thiêng ,rộng rãi mà không cần phải xây dựng nhiều công trình phụ trợ.
Mái chùa là phần đá tự nhiên của hang, không giống như các mái chùa truyền thống mà tạo ra một không gian mở.
Bên trong chùa, bạn sẽ tìm thấy tượng Phật và các tượng thần bảo vệ ngư dân. Đây là những vị thần được tôn thờ để bảo vệ ngư dân khi ra khơi, cầu cho biển lặng sóng yên và công việc đánh cá thuận lợi.
Ý nghĩa văn hoá: Chùa Hang (Chùa Đục) là một di sản văn hóa đặc biệt và quan trọng của đảo Lý Sơn, , mang đậm giá trị lịch sử, tâm linh và tín ngưỡng của người dân vùng biển. Chùa không chỉ là nơi thờ Phật mà còn là điểm cầu nguyện cho ngư dân trong các chuyến đi biển.
Âm Linh tự là một trong những di sản văn hóa vật thể quan trọng, mang trong mình giá trị lịch sử và tâm linh sâu sắc của cộng đồng dân cư trên đảo. Ngôi đền không chỉ đơn thuần là một nơi thờ cúng, mà còn là biểu tượng sống động của lòng tri ân, tưởng nhớ và tinh thần yêu nước kiên cường của người dân đảo Lý Sơn, những người từ bao đời nay đã gắn bó và nỗ lực bảo vệ chủ quyền biển đảo của Tổ quốc.
Lịch sử: Vào khoảng thế kỷ XVII - XVIII, dưới thời các chúa Nguyễn, đội Hoàng Sa được thành lập từ những người dân làng An Vĩnh (nay thuộc Lý Sơn) với nhiệm vụ đặc biệt là đi tuần tra, đo đạc và khai thác các tài nguyên trên quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Vì tính chất nguy hiểm của công việc trên biển cả, nhiều người lính Hoàng Sa đã không thể trở về. Để tưởng nhớ những người con ưu tú này, người dân trên đảo Lý Sơn đã lập nên Âm Linh Tự – một ngôi đền để thờ các chiến sĩ Hoàng Sa đã hy sinh.
Kiến trúc:
Kiến trúc đơn giản nhưng trang nghiêm, mang đậm nét kiến trúc truyền thống của người Việt. Ngôi đền tuy không quá lớn nhưng lại gây ấn tượng bởi lối thiết kế cổ kính, thể hiện tinh thần tôn nghiêm và tâm linh của người dân vùng biển.
Kiến trúc của Âm Linh Tự được xây dựng từ các vật liệu truyền thống như gỗ, đá, và gạch ngói, cùng với những chi tiết chạm khắc, trang trí mang đậm dấu ấn văn hóa dân gian và đặc trưng của vùng đảo.
Ý nghĩa văn hoá:
Âm Linh tự là một di sản văn hóa vô cùng quý giá, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo và tinh thần yêu nước mạnh mẽ của người dân vùng biển đảo.
Đây không chỉ là một ngôi đền thờ linh thiêng, mà còn là biểu tượng sống động của lòng tri ân và tinh thần quyết tâm bảo vệ chủ quyền biển đảo của người dân Lý Sơn. Với cả giá trị vật thể lẫn phi vật thể, Âm Linh Tự đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn và lan tỏa những giá trị lịch sử, tâm linh và văn hóa truyền thống.
Đình làng An Vĩnh và đình làng An Hải là hai di tích lịch sử văn hóa cấp quốc gia và là hai trong những ngôi đình được xây dựng sớm nhất và được bảo tồn còn tương đối nguyên vẹn của tỉnh Quảng Ngãi, có giá trị lịch sử và tâm linh rất đặc biệt đối với người dân Lý Sơn. Đây không chỉ là nơi bảo tồn các hoạt động văn hóa phi vật thể liên quan đến Lễ Khao lề thế lính Hoàng Sa - di sản văn hóa phi vật thể cấp quốc gia cũng như các lễ tế đình, các lễ hội truyền thống của người Việt trên đảo Lý Sơn, mà nơi đây còn có giá trị đặc biệt trong việc bảo tồn các tài liệu văn bản cổ, khẳng định chủ quyền biển đảo của nước Việt Nam. Hằng năm vào Tết Nguyên tiêu, nhân dân hai xã An Vĩnh và An Hải đều tổ chức Lễ Khao lề thế lính Hoàng Sa tại đình làng, thu hút rất đông du khách đến tham gia.
Lịch sử hình thành:
Đình làng An Vĩnh được xây dựng từ thế kỷ 18 và đến nay đã được trùng tu nhiều lần, có kết cấu kiến trúc hình chữ Tam, gồm đình hạ, đình trung và đình thượng được liên kết với nhau bằng máng xối dài. Các bộ vì kèo giống các bộ vì kèo nhà rường miền Trung. Mô thức trang trí tứ linh, ngũ phúc thể hiện quan niệm âm dương cầu mong mọi sự bình an cho dân làng. Đây là nơi thờ cúng tổ tiên, các vị tiền hiền, cai đội, người lính hải đội Hoàng sa hàng trăm năm trước.
Đình làng An Hải được xây dựng từ năm đầu thế kỷ XIX, mang phong cách kiến trúc thời Nguyễn được phản ánh qua nghệ thuật chạm khắc gỗ độc đáo ở án thờ, bề mặt vì kèo, cột chống, đỉnh cửa…. và kỹ thuật đắp nổi, tạc tượng tinh xảo ở ô trang trí cổ diêm đình thượng, mái bờ mặt tiền. Trong đình còn phối thờ Thiên - Y - A - Na, chúa Ngung Man Nương và các tiền hiền, hậu hiền, tiền vãng, hậu vãng của làng, thể hiện sự dung hòa các mảnh vỡ của văn hóa Chăm trong lòng văn hóa Đại Việt.
Kiến trúc:
Đình làng An Vĩnh được thiết kế theo cấu trúc hình chữ tam nổi bật, với 3 khu vực chính là: đình hạ, đình trung và đình thượng kết nối với nhau bằng hệ thống máng xối.
Với lối kiến trúc mang đậm dấu ấn nghệ thuật của thời kỳ nhà Nguyễn, Đình làng An Vĩnh được xây dựng một cách cực kỳ công phu, từ cổng đình, mái đình, cột đình, cho đến những chi tiết nhỏ nhất. Mọi ngóc ngách trong đình đều mang lại cho người nhìn cảm nhận về sự tâm huyết của những người đã xây dựng công trình.
Các đường nét trang trí được chạm khắc tinh xảo, tỉ mỉ theo phong cách tứ linh, ngũ phúc, quan niệm cân bằng âm dương, nhằm cầu mong bình an, hạnh phúc cho dân làng.
Ngôi đình nổi tiếng này có diện tích khá rộng, khoảng 2000m2. Trong đó, khoảng sân trước rộng tới 1000m2. Bước vào bên trong Đình làng An Vĩnh, bạn sẽ bắt gặp bàn thờ tổ tiên của nhiều dòng họ như Nguyễn, Lê, Phạm Văn, Phạm Quang, Đặng... Đây là những bậc tiền hiền có công mở rộng bờ cõi, lập đình, cắm mốc biên giới và dựng bia khẳng định chủ quyền Việt Nam tại huyện đảo Lý Sơn và quần đảo Trường Sa, Hoàng Sa. Những bàn thờ này được thiết kế khá đơn giản, mộc mạc nhưng không kém phần tinh tế, trang nghiêm.
Đặc biệt, cổng Đình làng An Vĩnh hướng mặt ra biển Đông, nhìn thẳng về phía đất liền, như một chứng nhân cho lịch sử hào hùng của dân tộc ta trong hơn 200 năm qua.
Đình làng an hải:
Theo truyền thống của những người lớn tuổi, đình làng An Hải được xây dựng ban đầu vào niên đại thứ 14 của vương triều Gia Long (năm Ất Hợi – 1815), sử dụng nguyên liệu chính là tre, tranh và gỗ lấy từ vùng địa phương. Người dân làng gọi nó là “Sở Tam phủ”. Tới niên đại Minh Mạng (năm Canh Thìn – 1820), đình đã được xây dựng lại với quy mô và kiến trúc lớn hơn, bao gồm cả tiền đường và chính điện theo mô hình kiến trúc hình chữ nhị (二) thường thấy ở các đình làng miền Trung thời đó.
Từ năm 1820 cho đến ngày nay, đình làng An Hải trải qua nhiều giai đoạn tu bổ và xây dựng thêm công trình. Tuy nhiên, bản chất kiến trúc chính của đình được hình thành trong lần trùng tu thứ 18 vào niên đại Bảo Đại (năm Nhâm Thân – 1943). Tuy trong những lần sửa chữa và trùng tu sau đó, một số chi tiết kiến trúc đã thay đổi hoặc biến mất, nhưng bản vẻ hiện tại của đình An Hải vẫn giữ nguyên sự phần nào của quá khứ.
Ý nghĩa văn hoá:
Đình làng An Hải và An Vĩnh, nằm trên đảo Lý Sơn, không chỉ là những công trình tôn nghiêm mang đậm giá trị văn hóa tâm linh mà còn là di sản văn hóa vật thể và phi vật thể đặc biệt của cộng đồng cư dân biển đảo.
Các đình này là nơi lưu giữ những giá trị lịch sử, văn hóa độc đáo gắn liền với sự hình thành và phát triển của các làng xã trên đảo Lý Sơn, qua đó phản ánh sự kết hợp giữa tín ngưỡng dân gian và truyền thống bảo vệ chủ quyền biển đảo.
Đình làng không chỉ là nơi sinh hoạt tín ngưỡng của người dân, mà còn là trung tâm sinh hoạt cộng đồng, nơi thể hiện tinh thần đoàn kết, lòng tri ân, và tình yêu quê hương đất nước của người dân nơi đây.
DI SẢN VĂN HÓA PHI VẬT THỂ
Nghề trồng tỏi truyền thống ở Lý Sơn là một trong những nét đặc trưng nổi bật của hòn đảo, gắn liền với đời sống và văn hóa của người dân nơi đây. Đây không chỉ là nghề mang lại thu nhập chính cho nhiều hộ gia đình mà còn là niềm tự hào và biểu tượng của Lý Sơn. Tỏi Lý Sơn, đặc biệt là loại tỏi cô đơn, nổi tiếng nhờ hương vị thơm đặc trưng và chất lượng dinh dưỡng cao.
Phương pháp trồng trọt đặc biệt:
Người dân Lý Sơn sử dụng một loại đất đặc biệt, được pha trộn giữa đất bazan từ núi lửa và cát trắng từ biển. Loại đất này giúp tỏi phát triển tốt, đồng thời tạo nên hương vị đặc trưng mà không loại tỏi nào khác có được.
Tỏi được trồng theo luống và thường xuyên được bón phân hữu cơ. Sau mỗi vụ, lớp cát và đất lại được thay mới để đảm bảo chất lượng cho cây tỏi.
Quá trình chăm sóc:
Tỏi được trồng vào khoảng tháng 9 - 10 và thu hoạch vào tháng 2 - 3 năm sau. Người trồng phải thường xuyên tưới nước, bón phân, và bảo vệ cây khỏi sâu bệnh. Mọi công đoạn đều yêu cầu kinh nghiệm và sự cẩn thận.
Mỗi củ tỏi đều được chăm sóc tỉ mỉ để đạt kích thước, hương vị và mùi thơm tốt nhất.
Đặc sản tỏi cô đơn (tỏi mồ côi):
Tỏi cô đơn là loại tỏi chỉ có một tép duy nhất, có giá trị dinh dưỡng cao và được xem là sản phẩm đặc sản quý hiếm của Lý Sơn.
Tỏi cô đơn có hương vị thơm mạnh, được nhiều người ưa chuộng, không chỉ trong ẩm thực mà còn trong y học dân gian.
Ý nghĩa kinh tế và văn hóa:
Nghề trồng tỏi không chỉ mang lại nguồn thu nhập ổn định mà còn là một phần quan trọng trong văn hóa địa phương. Tỏi Lý Sơn đã trở thành biểu tượng của hòn đảo, là món quà quý và đặc sản nổi tiếng, thu hút khách du lịch từ khắp nơi.
Người dân Lý Sơn tự hào về nghề trồng tỏi, xem đây là di sản truyền thống cần bảo tồn và phát triển cho các thế hệ mai sau.