WELCOME TO HUYỆN MỘ ĐỨC
DI SẢN VĂN HÓA VẬT THỂ
Vị trí: xã Đức Phong
Lịch sử hình thành:
Vụ thảm sát Đồng Nà xảy ra vào ngày 17 tháng 3 năm 1968, trong thời kỳ kháng chiến chống Mỹ. Trong vụ này, nhiều người dân, bao gồm phụ nữ, trẻ em và người cao tuổi, đã bị lực lượng quân đội Mỹ sát hại. Sự kiện này là một phần của chuỗi các cuộc thảm sát nhằm "tiêu diệt cộng sản" trong các làng quê ở Quảng Ngãi, đặc biệt là nhằm làm suy yếu hậu cần và sự ủng hộ của người dân đối với Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam.
Sau chiến tranh, di tích này được xây dựng và duy trì để tưởng nhớ những người đã hy sinh và là nơi giáo dục các thế hệ sau về tội ác chiến tranh và ý nghĩa của hòa bình. Di tích còn giúp nhắc nhở người dân về tinh thần yêu nước, kiên cường và ý chí kháng chiến của người dân địa phương.
Kiến trúc:
Khu tưởng niệm:
Khu tưởng niệm chính là trung tâm của di tích, thường có tượng đài hoặc bia tưởng niệm khắc tên các nạn nhân và những thông tin về vụ thảm sát. Tượng đài thường được thiết kế đơn giản, nhưng trang nghiêm, nhằm tôn vinh những người dân vô tội đã hy sinh.
Bia tưởng niệm thường được đặt trên nền cao hoặc có bậc thang dẫn lên, giúp tôn lên vẻ trang trọng và tạo không gian yên tĩnh cho người đến dâng hương và tưởng nhớ.
Không gian xanh và sân hành lễ:
Xung quanh khu tưởng niệm thường có cây xanh và hoa, tạo nên không gian tĩnh lặng, trang nghiêm và yên bình. Không gian xanh này giúp tạo sự cân bằng giữa kiến trúc và thiên nhiên, mang đến cảm giác an lành và tôn trọng đối với linh hồn của những người đã khuất.
Sân hành lễ rộng rãi, là nơi để tổ chức các buổi tưởng niệm hàng năm. Sân thường được lát gạch hoặc đá, có không gian thoáng đãng để đón tiếp các đoàn khách đến tham quan và dâng hương.
Bức phù điêu hoặc tranh tường:
Một số di tích tưởng niệm thường có các bức phù điêu hoặc tranh tường khắc họa lại cảnh thảm sát hoặc mô tả cuộc sống bình dị của người dân trước khi vụ việc xảy ra. Những hình ảnh này giúp du khách hiểu rõ hơn về bối cảnh lịch sử và những đau thương của người dân tại thời điểm đó.
Khu trưng bày tài liệu và hiện vật:
Một số di tích có khu trưng bày các tài liệu, hiện vật, hình ảnh liên quan đến vụ thảm sát hoặc về cuộc sống của người dân thời kỳ đó. Khu vực này giúp du khách, đặc biệt là thế hệ trẻ, có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn về lịch sử của sự kiện cũng như tác động của nó đối với đời sống người dân địa phương.
Giá trị văn hoá:
Di tích là một minh chứng sống động cho những đau thương, mất mát mà người dân Việt Nam đã phải chịu đựng trong thời kỳ chiến tranh. Đây là một "lớp học" thực tế cho các thế hệ sau, giúp họ hiểu rõ hơn về tội ác chiến tranh, sự hy sinh của người dân vô tội, và những khó khăn mà cha ông đã trải qua.
Di tích cũng giúp truyền tải thông điệp về lòng yêu nước, tinh thần đấu tranh kiên cường và bất khuất của người dân Việt Nam, khơi dậy tinh thần trách nhiệm với đất nước và quê hương trong mỗi người.
Di tích nhắc nhở mọi người về giá trị của hòa bình, khát vọng sống yên bình và sự trân trọng đối với cuộc sống không có chiến tranh. Đây là một lời cảnh tỉnh cho cả thế giới về sự vô nghĩa của bạo lực và chiến tranh, khuyến khích tinh thần hòa bình và nhân đạo.
Qua các lễ tưởng niệm, di tích cũng giúp lan tỏa thông điệp về lòng bao dung, sự tha thứ và khát vọng xây dựng một thế giới không có chiến tranh.
Di tích giữ lại nhiều phong tục, nghi lễ tưởng niệm truyền thống của người dân Việt Nam, như dâng hương, cầu nguyện, tổ chức các lễ tưởng niệm hằng năm. Những hoạt động này góp phần duy trì và bảo tồn các phong tục tập quán, thể hiện lòng tôn kính với tổ tiên và người đã khuất.
Thông qua việc bảo tồn di tích, người dân và chính quyền cũng góp phần duy trì giá trị văn hóa của quê hương, gìn giữ ký ức về thời kỳ lịch sử đặc biệt này.
Rừng Nà là rừng thiên nhiên giữa đồng bằng còn sót lại duy nhất ở Quảng Ngãi, chứa trong lòng một hệ sinh thái vô cùng đa dạng: cổ thụ vươn sừng sững với hàng trăm loài động thực vật.
Rừng Nà, rộng chừng 17 ha, vốn là Lâm Cấm của làng Thi Phổ Nhì ngày xưa (nay là xã Đức Thạnh) là rừng thiên nhiên giữa vùng đồng bằng. Theo cách gọi cổ xưa của người dân địa phương, từ "Nà" có nghĩa là "Ruộng", bởi rừng Nà bao gắn với diện tích đất canh tác xung quanh, có vai trò duy trì nguồn nước phục vụ sản xuất nông nghiệp. Nét đặc biệt của rừng Nà là rừng ngập nước nhưng tồn tại ở vùng đất khô ráo ở ven biển.
Vị trí:
Trên con đường liên xã nối từ quốc lộ 1A đến Đức Thạnh, huyện Mộ Đức, khu rừng Nà xanh mướt giữa cánh đồng lúa trĩu vàng. Những thân cây cổ thụ: sộp, trâm, vàng trắng, vối.. vỏ xù xì, thân to đường kính mấy gang tay, vươn cao sừng sững.
Lịch sử hình thành:
“Trong bối cảnh “giặc đến, giặc lùng”, rừng Nà như người mẹ thiên nhiên mở rộng lòng chở che, đùm bọc, bảo đảm an toàn cho các cán bộ chiến sĩ. Rừng Nà cũng là lá chắn để quân ta chiến đấu, khiến địch bao phen khiếp sợ”, ông Hà nói.
Vào ngày 9/9/1969, một đơn vị lính Mỹ có máy bay và xe tăng yểm trợ càn quét vào thôn Lương Nông. Dựa vào rừng Nà, lực lượng vũ trang xã Đức Thạnh phối hợp với bộ đội huyện và bộ đội chủ lực tỉnh đã lợi dụng địa hình để cơ động đập tan các mũi tiến công bằng xe tăng, xe bọc thép của địch, tiêu diệt 18 lính Mỹ, làm bị thương 12 tên khác, thu nhiều quân trang, quân dụng.
“Năm 1974, địch bắt dân trong xã phải tự tay phá hết rừng Nà. Tuy nhiên, với tinh thần cách mạng, trí thông minh dũng cảm của nhân dân, rút kinh nghiệm lần chặt rừng Nà Đôn Lương trước đó (1973), nguời dân cố ý chặt cao, bỏ sót, để lại những chồi nhánh cây non… Nhờ vậy, rừng Nà vẫn rậm rạp và sau một thời gian vẫn xanh tốt trở lại, tiếp tục phát huy được tác dụng “rừng che bộ đội” như cũ
Giá trị văn hoá:
Căn cứ Rùng Nà là một trong những nơi ghi dấu sự hy sinh của nhân dân và quân đội trong cuộc kháng chiến chống Mỹ. Nơi đây là căn cứ của các lực lượng cách mạng, nơi diễn ra nhiều hoạt động chiến đấu, bảo vệ quê hương, và góp phần vào cuộc đấu tranh giải phóng dân tộc.
Căn cứ Rùng Nà là một trong những địa điểm lưu giữ ký ức về những ngày tháng gian khổ trong chiến tranh. Những câu chuyện về sự kiên cường của người dân vàc bộ đội trong chiến tranh đã được truyền lại, tạo thành một phần quan trọng trong di sản văn hóa của vùng đất này.
Căn cứ này hiện nay không chỉ là một địa điểm tham quan mà còn là nơi giáo dục truyền thống cách mạng cho thế hệ trẻ. Việc bảo tồn và phát huy giá trị văn hóa của căn cứ giúp cho người dân, đặc biệt là thế hệ trẻ, hiểu rõ hơn về lịch sử đấu tranh của dân tộc và lòng yêu nước.
Những hiện vật và công trình quân sự còn sót lại tại căn cứ Rùng Nà giúp tái hiện lại một phần không khí chiến tranh, như những công sự, hầm hào, và các thiết bị chiến đấu. Các công trình này không chỉ có giá trị lịch sử mà còn phản ánh những chiến thuật, chiến lược của quân đội nhân dân Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh.
Căn cứ Rùng Nà hiện nay cũng là một điểm đến trong các tour du lịch lịch sử, nơi khách tham quan có thể tìm hiểu về một giai đoạn quan trọng của lịch sử Việt Nam, đồng thời cảm nhận được sự tôn vinh đối với những hy sinh của nhân dân và chiến sĩ trong cuộc chiến tranh bảo vệ đất nước.
DI SẢN VĂN HÓA PHI VẬT THỂ
Nghề làm bánh tráng là một nghề truyền thống lâu đời của người dân huyện Mộ Đức, tỉnh Quảng Ngãi. Bánh tráng Mộ Đức nổi tiếng không chỉ vì hương vị đặc trưng mà còn vì quy trình làm bánh công phu, tỉ mỉ, mang đậm bản sắc văn hóa của người dân miền Trung. Đây là một trong những sản phẩm đặc sản không thể thiếu trong đời sống hàng ngày của người dân địa phương và cũng là món quà truyền thống được nhiều người yêu thích.
Quy trình:
Quy trình làm bánh tráng Mộ Đức khá công phu và đòi hỏi sự tỉ mỉ trong từng công đoạn. Bánh tráng Mộ Đức được làm từ gạo, nguyên liệu chính để tạo nên loại bánh tráng dẻo, mỏng và có độ dẻo cao. Các bước làm bánh tráng bao gồm:
Chọn gạo: Gạo được chọn phải là loại gạo nếp thơm ngon, có độ dẻo tốt. Gạo sau khi được lựa chọn sẽ được ngâm trong nước từ 6 đến 8 giờ để gạo nở ra, giúp bánh có độ dẻo và mịn màng.
Xay bột: Sau khi ngâm, gạo sẽ được xay thành bột nhão mịn. Bột gạo này sẽ là nguyên liệu chính để làm bánh tráng.
Tráng bánh: Bột gạo được múc lên mặt chảo nóng, và sau đó người thợ sẽ dùng một chiếc thìa lớn để tráng thành một lớp mỏng trên bề mặt chảo. Chảo phải được làm nóng vừa đủ để bánh có thể chín đều và không bị cháy.
Lật bánh: Sau khi lớp bột chín đều, người thợ sẽ dùng một chiếc đũa hoặc thanh tre để lật bánh ra. Bánh tráng phải được phơi khô tự nhiên dưới ánh nắng mặt trời, giúp bánh khô và giữ được độ giòn.
Đóng gói và bảo quản: Sau khi bánh tráng đã khô hoàn toàn, chúng được xếp chồng lên nhau và đóng gói để bảo quản. Bánh tráng có thể được sử dụng ngay hoặc được bảo quản để sử dụng lâu dài.
Đặc điểm của bánh tráng:
Độ dẻo và mỏng: Bánh tráng Mộ Đức có độ dẻo cao, khi ăn có thể cảm nhận được sự mềm mại và dai, nhưng lại mỏng, dễ dàng để cuốn các loại thực phẩm như thịt, rau, hoặc các nguyên liệu khác.
Hương vị thơm ngon: Nhờ vào việc sử dụng gạo nếp ngon và quy trình làm bánh truyền thống, bánh tráng Mộ Đức có một hương vị đặc trưng, rất thơm và dễ ăn. Món bánh này thường được ăn kèm với các món ăn như thịt nướng, tôm, cá, hoặc cuốn với rau sống và gia vị.
Dễ sử dụng: Bánh tráng Mộ Đức không chỉ được dùng để ăn trực tiếp mà còn được dùng trong các món ăn như gỏi cuốn, nem cuốn, hay làm thành các món đặc sản khác của vùng miền.
Giá trị văn hóa:
Nhiều gia đình ở Mộ Đức gắn bó với nghề làm bánh tráng, và đây là một nghề mang lại nguồn thu nhập đáng kể cho người dân trong vùng. Những người làm bánh tráng không chỉ cung cấp sản phẩm cho thị trường trong tỉnh mà còn bán ra ngoài tỉnh và ra nước ngoài.
Nghề làm bánh tráng Mộ Đức đã được truyền lại qua nhiều thế hệ, trở thành một phần không thể thiếu trong văn hóa ẩm thực của địa phương. Nó giúp bảo tồn các giá trị truyền thống, đồng thời tạo ra sự kết nối giữa các thế hệ.
Tục tắm nắng là một phong tục truyền thống đặc trưng của địa phương, diễn ra vào dịp đầu năm mới, đặc biệt là trong những ngày Tết Nguyên Đán. Tục lệ này không chỉ mang ý nghĩa về sức khỏe mà còn phản ánh những giá trị văn hóa và tín ngưỡng đặc sắc của cộng đồng dân cư miền Trung.
Văn hoá và tín ngưỡng:
Tục tắm nắng sau Tết của người dân Mộ Đức có ý nghĩa sâu sắc về mặt tâm linh. Người dân địa phương tin rằng việc tắm nắng trong những ngày đầu năm sẽ giúp "rửa" đi những điều xui xẻo của năm cũ, đồng thời đón nhận nguồn năng lượng tích cực và may mắn cho năm mới. Đây là cách để khởi đầu năm mới khỏe mạnh, tinh thần phấn chấn và đầy hy vọng.
Theo quan niệm dân gian, ánh sáng mặt trời được xem là nguồn năng lượng mạnh mẽ, có khả năng xua đuổi tà ma, mang lại sức khỏe và sự thịnh vượng cho gia đình trong năm mới. Vì vậy, tục tắm nắng cũng là cách để cầu bình an và tài lộc.
Tác dụng đối với sức khoẻ:
Tắm nắng sau Tết có tác dụng rất tốt đối với sức khỏe, vì giúp cơ thể tiếp nhận vitamin D từ ánh sáng mặt trời, một yếu tố quan trọng giúp tăng cường hệ miễn dịch và cải thiện sức khỏe. Bên cạnh đó, tắm nắng còn giúp tinh thần thư giãn, giảm căng thẳng và tạo cảm giác lạc quan.
Cải thiện sự tuần hoàn máu và làm cơ thể cảm thấy khỏe khoắn hơn sau một kỳ nghỉ dài đón Tết.
Cách tắm nắng:
Thời gian: Tắm nắng thường được thực hiện vào sáng sớm hoặc chiều tà, khi ánh sáng mặt trời nhẹ nhàng và không gây hại cho sức khỏe.
Địa điểm: Người dân Mộ Đức thường chọn những không gian thoáng đãng, như sân vườn, bãi cỏ, hay ngoài trời để tắm nắng. Điều này giúp họ cảm nhận được sự giao hòa giữa con người và thiên nhiên.
Hình thức: Ngoài việc tắm nắng đơn thuần, người dân còn kết hợp tắm nắng với các hoạt động khác như đi bộ, tập thể dục hoặc thiền định, để nâng cao hiệu quả về sức khỏe và tinh thần.
Bảo tồn và phát huy:
Mặc dù tục tắm nắng không còn phổ biến như xưa, nhưng việc duy trì phong tục này ở Mộ Đức vẫn giúp bảo tồn những giá trị văn hóa đặc trưng của địa phương. Tục lệ này không chỉ giúp giữ gìn sức khỏe mà còn là cách để người dân thể hiện lòng biết ơn đối với thiên nhiên và đón nhận sự may mắn trong năm mới.
Các cộng đồng có thể tổ chức các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về tục tắm nắng, giúp thế hệ trẻ hiểu rõ giá trị của phong tục này và áp dụng trong cuộc sống hiện đại.